Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
architecture


[architecture]
danh từ giống cái
kiến trúc; kiểu kiến trúc
Style d'architecture
kiểu kiến trúc
Projet d'architecture
đồ án kiến trúc
cấu tạo, kết cấu
L'architecture du corps humain
cấu tạo của cơ thể người



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.