Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arctique


[arctique]
tính từ
(thuộc) Bắc Cực
Pôle arctique
cực bắc
Terres arctiques
vùng Bắc Cực
Océan Arctique
Bắc Băng Dương
phản nghĩa Antarctique, austral, méridional
danh từ giống đực
vùng bắc cực
Aller dans l'Arctique
đi lên vùng bắc cực



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.