|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ardency
ardency![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɑ:dənsi] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nóng cháy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự hăng hái, sự sôi nổi, sự mãnh liệt, sự nồng nhiệt, sự nồng cháy |
/'ɑ:dənsi/
danh từ
sự nóng cháy
sự hăng hái, sự sôi nổi, sự mãnh liệt, sự nồng nhiệt, sự nồng cháy
|
|
|
|