Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ardoise


[ardoise]
danh từ giống cái
(khoáng vật học) đá bảng, đá đen
bảng con (thường bằng đá bảng của học sinh)
(thông tục) sổ mua chịu
Il est très endetté, il a des ardoises partout
hắn nợ nần lung tung, đến đâu cũng có sổ mua chịu
tính từ (không đổi)
(có) màu đá bảng
Des uniformes bleu ardoise
những bộ đồng phục màu xanh đá bảng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.