arduous
arduous | ['ɑ:djuəs] |  | tính từ | |  | khó khăn, gian khổ, gay go | |  | an arduous task | | một công việc khó khăn gian khổ | |  | hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi | |  | arduous effort | | sự cố gắng hết sức mình | |  | cheo leo, khó trèo | |  | an arduous path | | con đường dốc |
/'ɑ:djuəs/
tính từ
khó khăn, gian khổ, gay go an arduous task một công việc khó khăn gian khổ
hết sức mình, miệt mài, gắng gỏi arduous effort sự cố gắng hết sức mình
dốc khó trèo an arduous path con đường dốc
|
|