Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
argentier


[argentier]
danh từ giống đực
tủ đựng đồ bằng bạc
Grand argentier
(thân mật) Bộ trưởng tài chính



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.