|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arguer
| [arguer] | | ngoại động từ | | | kết luận | | | On ne peut rien arguer de ce fait | | từ sự kiện đó không thể kết luận gì hết | | | (luật học, pháp lý) (Arguer une pièce de faux) tố cáo một văn bản là giả mạo | | nội động từ | | | lấy cớ | | | Arguer de ses relations pour obtenir une faveur | | lấy cớ là có đi lại quen biết để xin một đặc ân |
|
|
|
|