|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
argument
| [argument] | | danh từ giống đực | | | luận chứng | | | lý lẽ | | | Démontrer par des arguments la justesse ou la fausseté d'une théorie | | dùng lý lẽ chứng minh rằng một lý thuyết đúng hay sai | | | Opposer ses arguments à ceux de l'adversaire | | đem lý lẽ của mình đấu với đối phương | | | Argument irréfutable | | lý lẽ không thể bác bỏ | | | Argument convaincant | | lý lẽ có sức thuyết phục | | | Être à court d'arguments | | cạn lý lẽ, đuối lý | | | đề cương (một cuốn sách...) | | | Argument d'une narration | | đề cương của một cuốn truyện | | | agumen, đối số | | | tirer argument d'un fait | | | dựa vào một sự việc làm bằng |
|
|
|
|