|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
argumentative
argumentative | [,ɑ:gju'mentətiv] |  | tính từ | |  | thích tranh cãi, hay cãi lẽ | |  | để tranh cãi, để tranh luận | |  | có lý, có luận chứng, lôgíc |
/,ɑ:gju'mentətiv/
tính từ
thích tranh cãi, hay cãi lẽ
để tranh cãi, để tranh luận
có lý, có luận chứng, lôgíc
|
|
|
|