|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aride
![](img/dict/02C013DD.png) | [aride] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khô khan, khô cằn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Terre aride | | đất khô cằn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Climat aride | | khí hậu khô cằn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Sujet aride | | đề tài khô khan | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cằn cỗi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Esprit aride | | trí óc cằn cỗi | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Humide. Fécond, fertile, riche. Agréable, attrayant |
|
|
|
|