|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aristocratie
| [aristocratie] | | danh từ giống cái | | | chính thể quý tộc | | phản nghĩa Démocratie | | | tầng lớp quý tộc | | phản nghĩa Peuple | | | chóp bu | | | L'aristocratie de l'industrie | | nhóm chóp bu công nghiệp | | | tính chất quý phái | | phản nghĩa Vulgarité |
|
|
|
|