![](img/dict/02C013DD.png) | [ɑ:m] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cánh tay |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she held the baby in her arms |
| cô ta ôm đứa bé trong tay |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he gave her his arm as they crossed the road |
| anh ta đưa tay cho cô ấy khoác khi họ đi ngang qua đường |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he rushed into her arms |
| nó vào tay của cô ta (để được ôm hôn) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to carry a book under one's arm |
| cặp cuốn sách dưới nách (giữa cánh tay và thân mình) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | babe in arms |
| đứa bé còn nhỏ, chưa đi hoặc bò được; bé ẵm |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ống tay áo |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | there's a tear in the arm of my jacket |
| có một chỗ rách trên ống tay áo khoác ngoài của tôi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái có hình như cánh tay hoặc hoạt động như cánh tay; nhánh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the arms of a chair |
| những tay ghế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an arm of the sea |
| một nhánh biển (lạch dài giữa hai hòn đảo) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | an arm of a tree |
| một nhánh cây |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the (pick-up) arm of a record-player |
| cái cần của một máy quay đĩa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngành hoặc chủng loại của lực lượng quân sự một nước; quân chủng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | troops supported by the air arm |
| đoàn quân được không quân yểm trợ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | infantry arm |
| lục quân |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to chance one's arm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) chance |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to keep someone at arm's length |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) length |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to have a long arm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem long |
| ![](img/dict/809C2811.png) | a shot in the arm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem shot |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to make a long arm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) long |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to twist somebody's arm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem twist |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to put one's arm further than one can draw it back again |
| ![](img/dict/633CF640.png) | làm cái gì quá đáng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | the (long) arm of the law |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (phạm vi) quyền lực hoặc uy thế của pháp luật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | he fled to Brazil trying to escape the long arm of the law |
| nó trốn sang Braxin hòng thoát khỏi quyền lực của pháp luật |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to shorten the arm of somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hạn chế quyền lực của ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to throw oneself into the arms of somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to welcome (receive, greet) with open arms |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đón tiếp ân cần, niềm nở |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to fold one's arms |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem fold |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to fold somebody/something in one's arms |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xem fold |
| ![](img/dict/809C2811.png) | arm in arm |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tay người này khoác vào tay người kia; khoác tay nhau |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | strolling happily arm in arm |
| vui vẻ khoác tay nhau đi dạo |
![](img/dict/02C013DD.png) | [ɑ:mz] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | súng ống; vũ khí |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | arms and ammunition |
| vũ khí và đạn dược |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | policemen on special duties may carry arms |
| cảnh sát làm nhiệm vụ đặc biệt có thể mang vũ khí |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | arms depot |
| kho vũ khí |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự phục vụ trong quân ngũ; binh nghiệp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to bear arms |
| phục vụ trong quân ngũ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to receive a call to arms |
| nhận được lệnh nhập ngũ |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | arms race |
| cuộc chạy đua vũ trang |
| ![](img/dict/809C2811.png) | coat of arms |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phù hiệu; huy hiệu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lay down one's arms |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (xem) lay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to lie on one's arms |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to sleep upon one's arms |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngủ với vũ khí trên mình; luôn luôn cảnh giác và ở trong tư thế sẵn sàng chiến đấu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to take up arms against somebody |
| ![](img/dict/633CF640.png) | chuẩn bị chiến tranh; bắt đầu chiến đấu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to throw down one's arms |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hạ vũ khí, đầu hàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | brothers in arms |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bạn chiến đấu, chiến hữu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | under arms |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được trang bị vũ khí và sẵn sàng chiến đấu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a force of 300000 already under arms |
| đã có một lực lượng 300000 người sẵn sàng chiến đấu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to be up in arms about/over something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kịch liệt phản đối điều gì |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to arm oneself / somebody with something) trang bị vũ khí cho bản thân/ai; chuẩn bị chiến đấu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to arm each platoon with two machine-guns |
| trang bị cho mỗi trung đội hai khẩu súng máy |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the enemy is arming |
| quân địch đang chuẩn bị chiến đấu |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the mob armed themselves with sticks and stones |
| đám đông tự vũ trang bằng gậy và đá |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | police say the man is armed and dangerous |
| cảnh sát nói rằng người đó có vũ khí và rất nguy hiểm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | warships armed with nuclear weapons |
| chiến hạm có trang bị vũ khí hạt nhân |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | she arrived at the interview armed with lists of statistics |
| bà ta đến phỏng vấn, mang theo nhiều bản thống kê |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | lên đạn (súng), tháo chốt (lựu đạn) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | armed to the teeth |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được vũ trang đến tận răng, được vũ trang thật chu đáo |
a. of a couple cánh tay đòn của ngẫu lực
a. of a lever cánh tay đòn