Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
armature


[armature]
danh từ giống cái
cốt; khung
L'armature d'un vitrail
khung cửa kính
L'armature du béton
cốt bê tông
nền tảng, cơ sở
Armature sociale
nền tảng xã hội
(vật lý học) phần ứng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.