|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
armband
armband![](img/dict/02C013DD.png) | ['ɑ:mbænd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | băng làm bằng vật liệu nào đó quấn quanh cánh tay hoặc ống tay áo; băng tay | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tonight, all the insurgents will wear red armbands when attacking the enemy post in the town | | đêm nay, tất cả quân khởi nghĩa đều sẽ đeo băng tay đỏ khi tấn công đồn giặc trong thị trấn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | many people at the funeral were wearing black armbands | | nhiều người trong đám tang đeo băng tay đen |
/'ɑ:mbænd/
danh từ
băng tay
|
|
|
|