armory
armory | ['ɑ:məri] |  | danh từ | |  | khoa nghiên cứu huy hiệu | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armoury | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kho vũ khí | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí |
/'ɑ:məri/
danh từ
khoa nghiên cứu huy hiệu
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) armoury
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kho vũ khí
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xưởng đúc vũ khí
|
|