![](img/dict/02C013DD.png) | [armé] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có khà giới, được vũ trang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Forces armées |
| lực lượng vũ trang |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Armé jusqu'aux dents |
| được vÅ© trang đến táºn răng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vol à main armée |
| (pháp lý) tội cướp có vũ khà |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Conflit armé |
| xung đột vũ trang |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có cốt thép |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ciment armé, béton armé |
| xi-măng cốt thép, bê-tông cốt thép |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | có (những cái tá»±a (nhÆ°) vÅ© khÃ) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un épi armé de piquants |
| một bông lúa có gai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | armé de pied en cap |
| ![](img/dict/633CF640.png) | được trang bị từ đầu đến chân, được trang bị đến táºn răng |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tư thế sẵn sà ng bắn (của súng đã lên cò) |