Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arraché


[arraché]
danh từ giống đực
(thể dục thể thao) sự nâng tạ, sự cử tạ
L'arraché de deux bras
sự nâng tạ bằng hai tay
à l'arraché
(thân mật) cố gắng hết sức



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.