Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arrangeant


[arrangeant]
tính từ
dễ dãi, dễ tính
Un homme très arrangeant
người rất dễ tính
Elle se montre très arrangeante
cô ta tỏ ra rất dễ tính
phản nghĩa Difficile, exigeant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.