Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arrimer


[arrimer]
ngoại động từ
xếp (hàng hoá) (trên tàu, xe)
Arrimer un colis sur un porte-bagages
ràng một kiện hàng trên giá đỡ hành lí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.