Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arrivée


[arrivée]
tính từ giống cái
xem arrivé
danh từ giống cái
sự đến, lúc đến
Heure d'arrivée
giỠđến
Arrivée inattendue
sá»± đến bất ngá»
Gare d'arrivée
ga đến
Il m'annonce son arrivée pour le mois prochain
anh ta báo với tôi là sẽ đến vào tháng sau



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.