![](img/dict/02C013DD.png) | [arrière] |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir vent arrière |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (hà ng hải) xuôi gió |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en arrière |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vá» phÃa sau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tụt lại, cháºm lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en arrière de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ở phÃa sau |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tụt lại, cháºm lại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | faire marche arrière |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lùi lại, de lại (xe) |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Avant; avance |
![](img/dict/47B803F7.png) | thán từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cút đi!, tránh xa ra! |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arrière les médisants ! |
| đồ nói xấu, cút đi! |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đuôi (tà u, xe) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'avant et l'arrière d'une voiture |
| đầu và đuôi của một chiếc xe |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) háºu vệ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | háºu phÆ°Æ¡ng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiá»u, quân sá»±) vùng háºu cứ |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ (không đổi) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les roues arrière |
| các bánh sau |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les feux arrière d'une auto |
| đèn sau của xe ô-tô |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La banquette arrière |
| băng ghế sau |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Avant, devant |