Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arrière-saison


[arrière-saison]
danh từ giống cái
cuối thu
Vêtement d'arrière-saison
quần áo mặc vào cuối thu
phản nghĩa Printemps
những tháng giáp ngày mùa



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.