Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arrondir


[arrondir]
ngoại động từ
làm tròn, tính tròn
Arrondir une somme
tính tròn số tiền
phản nghĩa Allonger
tăng thêm, mở mang thêm
Arrondir sa fortune
tăng thêm tài sản
phản nghĩa Diminuer, réduire
trau chuốt
Arrondir sa phrase
trau chuốt câu văn
(nghĩa bóng) làm cho bớt góc cạnh, rèn cho bớt gai góc
Arrondir un caractère
rèn cho tính tình bớt gai góc
arrondir les angles
làm giảm bớt sự bất đồng ý kiến



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.