![](img/dict/02C013DD.png) | [arrêté] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nghị định |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Arrêté ministériel |
| nghị định của bộ trưởng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | arrêté de compte |
| ![](img/dict/633CF640.png) | quyết toán |
| ![](img/dict/809C2811.png) | arrêté mensuel des écritures comptables |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sự quyết toán các bút lục kế toán hà ng tháng |
![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đã quyết định, đã thoả thuáºn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est une chose arrêtée |
| đó là một việc đã quyết định |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | dứt khoát, khẳng định |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des idées arrêtées sur une question |
| những ý kiến dút khoát vỠmột vấn đỠ|
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Indécis, provisoire |