Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
arrêté


[arrêté]
danh từ giống đực
nghị định
Arrêté ministériel
nghị định của bộ trưởng
arrêté de compte
quyết toán
arrêté mensuel des écritures comptables
sự quyết toán các bút lục kế toán hàng tháng
tính từ
đã quyết định, đã thoả thuận
C'est une chose arrêtée
đó là một việc đã quyết định
dứt khoát, khẳng định
Des idées arrêtées sur une question
những ý kiến dút khoát vá» má»™t vấn Ä‘á»
phản nghĩa Indécis, provisoire



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.