Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
art


[art]
danh từ giống đực
nghệ thuật
Art décoratif
nghệ thuật trang trí
Oeuvre d'art
tác phẩm nghệ thuật
L'art égyptien
nghệ thuật Ai Cập
Critique d'art
sự phê bình nghệ thuật
Les arts plastiques
thuật tạo hình
Les arts populaires
nghệ thuật dân gian
Le septième art
điện ảnh, chiếu bóng
Le huitième art
truyền hình
Le neuvième art
truyện tranh
Faire quelque chose pour l'amour de l'art
làm việc gì để tiêu khiển (chứ không phải để trục lợi)
L'art culinaire
nghệ thuật nấu ăn
L'art militaire
nghệ thuật quân sự, binh pháp
Les arts martiaux
võ thuật
Les beaux-arts
mĩ nghệ
"La mission de l'art n'est pas de copier la nature, mais de l'exprimer " (Balz.)
sứ mệnh của nghệ thuật không phải là sao chép thiên nhiên, mà là biểu hiện thiên nhiên
L'art pour l'art
nghệ thuật vị nghệ thuật
kĩ năng, tài
Diriger avec art
lãnh đạo một cách tài tình
Il a l'art d'ennuyer tout le monde
hắn có tài làm cho mọi người buồn phiền
art de vivre
nghệ thuật sống
" la critique est aisée et l'art est difficile " (Destouches)
phê bình thì dễ, làm thì mới khó
le noble art
(thể thao) quyền thuật, quyền Anh
pour l'amour de l'art
bởi tình yêu nghệ thuật, để giải trí
un homme de l'art
bác sĩ, thầy thuốc
đồng âm Are, arrhes, ars, hart



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.