Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
article


[article]
danh từ giống đực
khoản, điều khoản
Les articles de la Déclaration des droits de l'homme
những điều khoản của Tuyên ngôn nhân quyền
Article de foi
(tôn giáo) tín điều
mục; điểm
Sur cet article
trên điểm này, trên mục này
(ngôn ngữ học) mục từ
Les articles d'un dictionnaire
những mục từ của một quyển từ điển
bài (báo)
Insérer un article de fond dans un journal
đăng bài xã luận trong một tờ báo
mặt hàng, hàng
Nous n'avons pas cet article en magasin
chúng tôi không có mặt hàng này trong cửa hàng
Articles de consommation courante
mặt hàng thông dụng
Articles d'exportation
hàng xuất khẩu
Articles de luxe
hàng xa xỉ, xa xỉ phẩm
Articles de bureau
văn phòng phẩm
Articles ménagers
hàng gia dụng
(sinh vật học) đốt, khớp, khúc
(ngôn ngữ học) mạo từ
Article défini /indéfini
mạo từ xác định/bất định
à l'article de la mort
lúc lâm chung, lúc hấp hối
prendre qqch pour article de foi
tin chắc điều gì
faire l'article
(thân mật) khoe ầm ĩ (về cái gì)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.