Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
articulation


[articulation]
danh từ giống cái
(giải phẫu, cơ học) khớp
Le mouvement des articulations
cử động của các khớp xương
L'articulation du genou
khớp đầu gối
(ngôn ngữ học) sự cấu âm
(luật học, pháp lý) sự kể từng mục (trong đơn kiện...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.