|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
artillerist
artillerist![](img/dict/02C013DD.png) | [ɑ:'tilərist] | | Cách viết khác: | | artilleryman | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ɑ:'tilərimæn] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) pháo thủ, bộ đội pháo binh |
/ɑ:'tilərist/ (artilleryman) /ɑ:'tilərimən/
danh từ
(quân sự) pháo thủ, bộ đội pháo binh
|
|
|
|