|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ascendant
![](img/dict/02C013DD.png) | [ascendant] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mouvement ascendant | | chuyển động lên | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (toán học) tiến | | ![](img/dict/809C2811.png) | marche ascendante | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự tăng dần lên, sự phát triển dần lên | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự chi phối, ảnh hưởng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir de l'ascendant sur qqn | | có ảnh hưởng lên ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Subir de l'ascendant de qqn | | chịu sự chi phối của ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thường ở số nhiều) tổ tiên, ông cha | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Héritage qui revient aux aux ascendants | | gia tài thuộc về tổ tiên | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Descendant |
|
|
|
|