Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ascendant


[ascendant]
tính từ
lên
Mouvement ascendant
chuyển động lên
(toán học) tiến
marche ascendante
sự tăng dần lên, sự phát triển dần lên
danh từ giống đực
sự chi phối, ảnh hưởng
Avoir de l'ascendant sur qqn
có ảnh hưởng lên ai
Subir de l'ascendant de qqn
chịu sự chi phối của ai
(thường ở số nhiều) tổ tiên, ông cha
Héritage qui revient aux aux ascendants
gia tài thuộc về tổ tiên
phản nghĩa Descendant



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.