Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ascension


[ascension]
danh từ giống cái
sự lên
L'ascension d'un ballon
sự lên của khí cầu
sự trèo
L'ascension d'une montagne
sự trèo núi
(nghĩa bóng) sự thăng tiến, sự phát triển
L'ascension de Bonaparte
sự thăng tiến của Bonaparte (một vị hoàng đế của Pháp)
L'ascension sociale
sự phát triển của xã hội
phản nghĩa Descente, chute, déclin
(tôn giáo) sự thăng thiên (của Chúa); bức tranh (tượng) thăng thiên; (Ascension) lễ Thăng thiên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.