ascension
 | [ascension] |  | danh từ giống cái | |  | sự lên | |  | L'ascension d'un ballon | | sự lên của khí cầu | |  | sự trèo | |  | L'ascension d'une montagne | | sự trèo núi | |  | (nghĩa bóng) sự thăng tiến, sự phát triển | |  | L'ascension de Bonaparte | | sự thăng tiến của Bonaparte (một vị hoàng đế của Pháp) | |  | L'ascension sociale | | sự phát triển của xã hội |  | phản nghĩa Descente, chute, déclin | |  | (tôn giáo) sự thăng thiên (của Chúa); bức tranh (tượng) thăng thiên; (Ascension) lễ Thăng thiên |
|
|