|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ascension
![](img/dict/02C013DD.png) | [ascension] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lên | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'ascension d'un ballon | | sự lên của khí cầu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trèo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'ascension d'une montagne | | sự trèo núi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự thăng tiến, sự phát triển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'ascension de Bonaparte | | sự thăng tiến của Bonaparte (một vị hoàng đế của Pháp) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'ascension sociale | | sự phát triển của xã hội | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Descente, chute, déclin | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tôn giáo) sự thăng thiên (của Chúa); bức tranh (tượng) thăng thiên; (Ascension) lễ Thăng thiên |
|
|
|
|