|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ascétique
| [ascétique] | | tÃnh từ | | | khổ hạnh | | | Mener une vie ascétique | | sống khổ hạnh | | | Visage ascétique | | khuôn mặt khổ hạnh | | phản nghÄ©a Hédonite, épicurien | | đồng âm Acétique |
|
|
|
|