Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
asile


[asile]
danh từ giống đực
nơi ẩn náu; nơi nương náu
Chercher asile
tìm nơi nương náu
Donner asile
cho nương náu
Asile de nuit
nơi dành cho khách lỡ đường nghỉ qua đêm
Demander l'asile politique
xin tị nạn chính trị
Demandeur d'asile
người xin tị nạn
Droit d'asile politique
quyền của một quốc gia cho phép những người tị nạn chính trị trú ngụ trên lãnh thổ của quốc gia ấy, và không giao họ lại cho quốc gia đang truy đuổi họ
nhà cứu tế
Asile des vieillards
nhà dưỡng lão
bệnh viện tâm thần, nhà thương điên (cũng asile d'aliénés)
(thơ ca) nơi yên nghỉ
L'asile des morts
nghĩa địa, nghĩa trang
Le dernier asile
nấm mồ
(từ cũ, nghĩa cũ) nhà trẻ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.