Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
asocial


[asocial]
tính từ
phi xã hội (không chịu thích nghi với đời sống xã hội)
Les criminels sont considérés comme des asociaux
tội phạm được xem là kẻ không chịu thích nghi với đời sống xã hội
danh từ
kẻ không chịu thích nghi với đời sống xã hội
phản nghĩa Sociable, adapté



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.