Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aspect


[aspect]
danh từ giống đực
vẻ, dáng
Aspect majestueux
vẻ oai vệ
Un homme d'aspect misérable
người có dáng vẻ khổ sở
mặt, phương diện
Etudier une question sous tous ses aspects
nghiên cứu một vấn đề về mọi mặt
(ngôn ngữ học) thể
Aspect perfectif
thể hoàn thành
à l'aspect de
khi trông thấy
au premier aspect
thoạt nhìn
être né sous un heureux aspect
có số may



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.