Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
asperger


[asperger]
ngoại động từ
vảy (nước), rảy (nước)
Asperger d'eau lustrale un nouveau-né
rảy nước rửa tội cho một bé sơ sinh
(thân mật) làm té nước vào (ai)
Une voiture, en passant dans une flaque, nous a aspergés d'eau sale
một chiếc xe ô-tô đi qua vũng nước đã hất nước bẩn vào người chúng tôi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.