|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
asphyxie
 | [asphyxie] |  | danh từ giống cái | |  | sự ngạt, sự nghẹt thở | |  | Mourir par asphyxie | | chết ngạt | |  | sự ngột ngạt | |  | L'asphyxie morale | | sự ngột ngạt về tinh thần | |  | (kinh tế) sự tê liệt (của một lĩnh vực (kinh tế)) | |  | L'asphyxie d'une industrie | | sự tê liệt của một xí nghiệp |
|
|
|
|