Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aspirant


[aspirant]
tính từ
hút (vào)
Pompe aspirante
bơm hút
danh từ giống đực
người rắp ranh (một chức vụ gì)
(quân sự) chuẩn uý
học sinh năm thứ hai trường hàng hải
Ils sont aspirants
chúng là sinh viên năm thứ hai trường hàng hải



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.