Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
aspiration


[aspiration]
danh từ giống cái
sự hít vào
Aspiration et expiration
sự hít vào và thở ra
sự hút (vào)
Puissance d'aspiration
sức hút
(ngôn ngữ học) tiếng hơi
khát vọng, nguyện vọng
Avoir de nobles aspirations
có những khát vọng cao cả
Cela répond à mes aspirations
điều đó đáp ứng nguyện vọng của tôi
Les aspirations de la jeunesse
khát vọng của tuổi trẻ
phản nghĩa Aversion, dégoût. Expiration, refoulement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.