Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assagir


[assagir]
ngoại động từ
làm cho khôn ra, dạy khôn
Les péripéties l'ont assagi
gian truân đã làm cho nó khôn ra
làm cho bớt hung hăng, làm cho dịu đi
Assagir un fleuve
làm cho con sông dịu đi
Le temps assagit les passions
thời gian làm dịu những dục vọng đi
phản nghĩa Déchaîner. se dévergonder



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.