Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assaillir


[assaillir]
ngoại động từ
xung kích, tấn công
Assaillir une troupe
tấn công một đạo quân
Assaillir une forteresse
công kích một pháo đài
Être assailli par l'ennemi
bị quân địch tấn công
phản nghĩa Défendre
(nghiã bóng) dồn, quấy nhiễu
Des journalistes qui assaillent une vedette
các nhà báo đổ dồn đến một diễn viên ngôi sao
Assaillir quelqu'un de questions
hỏi dồn ai
Être assailli par le remords
bị hối hận giày vò



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.