Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assainir


[assainir]
ngoại động từ
làm cho hết độc, làm cho hợp vệ sinh
Assainir une plaie
khử độc một vết thương
Assainir un logement
làm sạch chỗ ở
Assainir l'eau
lọc nước cho sạch
(nghiã bóng) lành mạnh hoá
Assainir l'esprit
lành mạnh hóa trí óc
(kinh tế) tài chính chỉnh đốn
Assainir la monnaie
chỉnh đốn tiền tệ
Assainir le marché
chỉnh đốn thị trường
phản nghĩa Corrompre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.