![](img/dict/02C013DD.png) | [assainissement] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự làm cho hết độc, sự làm cho hợp vệ sinh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'assainissement d'un local |
| sự làm cho một căn phòng hợp vệ sinh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự lành mạnh hoá (phong tục tập quán...) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'assainissement des moeurs |
| sự lành mạnh hoá các phong tục tập quán |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kinh tế) (tài chính) sự chỉnh đốn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'assainissement budgétaire |
| sự chỉnh đốn ngân sách |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Corruption, infection |