Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assainissement


[assainissement]
danh từ giống đực
sự làm cho hết độc, sự làm cho hợp vệ sinh
L'assainissement d'un local
sự làm cho một căn phòng hợp vệ sinh
sự lành mạnh hoá (phong tục tập quán...)
L'assainissement des moeurs
sự lành mạnh hoá các phong tục tập quán
(kinh tế) (tài chính) sự chỉnh đốn
L'assainissement budgétaire
sự chỉnh đốn ngân sách
phản nghĩa Corruption, infection



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.