Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assassin


[assassin]
tính từ
giết người
Main assassine
bàn tay giết người
(nghiã bóng) làm xiêu lòng, giết người
Oeillade assassine
cái liếc mắt giết người
mouche assassine
nốt ruồi giả dưới mắt (của phụ nữ)
danh từ giống đực
kẻ giết người, kẻ ám sát, kẻ sát nhân
Assassin professionnel
kẻ sát nhân chuyên nghiệp (kẻ giết thuê)
L'assassin était une femme
kẻ sát nhân là một mụ đàn bà
Elle est un assassin
mụ ta là kẻ sát nhân
à l'assassin !
bớ người ta, có kẻ giết người!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.