Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assaut


[assaut]
danh từ giống đực
sự tấn công, sự xung kích
Résister aux violents assauts de l'ennemi
chống trả những đợt tấn công mãnh liệt của địch
Vagues d'assaut
những đợt xung phong
Donner l'assaut au retranchement ennemi
tấn công vào vị trí phòng ngự của địch
Faire l'assaut d'un navire
tấn công một chiếc tàu
Aller (monter) à l'assaut
công kích, tấn công
L'assaut d'une forteresse
sự công kích một pháo đài
à l'assaut !
Xung phong!
sự đua tranh, cuộc đấu
Assaut de boxe
cuộc đấu quyền Anh
Faire assaut d'esprit
đấu trí
đồng âm Asseau



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.