|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assemblage
![](img/dict/02C013DD.png) | [assemblage] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ghép, sự lắp ráp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Assemblage d'une automobile | | sự lắp ráp xe ô-tô | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tập hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un assemblage de peuples divers | | một tập hợp nhiều dân tộc khác nhau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un cahier est un assemblage de feuilles | | quyển tập là một tập hợp gồm nhiều tờ giấy | | ![](img/dict/809C2811.png) | langage d'assemblage | | ![](img/dict/633CF640.png) | (tin học) hợp ngữ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Disjonction, séparation |
|
|
|
|