Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assembleur


[assembleur]
danh từ
người lắp ráp, thợ lắp ráp
Assembleur de charpente en fer
thợ lắp ráp khung sắt
danh từ giống đực
(tin học) chương trình dịch hợp ngữ
(tin học) ngôn ngữ chương trình dùng những thể ghi vào trí nhớ và những thể không có số để ra lệnh cho máy điện toán thực hiện những chỉ thị trực tiếp
đồng nghĩa langaged'assemblage



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.