Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
asseoir


[asseoir]
ngoại động từ
đặt ngồi
Asseoir un enfant sur une chaise
đặt đứa trẻ ngồi vào ghế
Asseoir qqn sur le trône
đưa ai lên làm vua
Il la fait asseoir sur le canapé
nó mời bà ta ngồi trên ghế trường kỉ
đặt cơ sở, củng cố
Asseoir son crédit /son autorité
củng cố uy tín/quyền hành
quy định
Asseoir un impôt sur le revenu
quy định thuế theo lợi tức
s'asseoir
ngồi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.