Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assez


[assez]
phó từ
đủ
Avoir assez mangé
đã ăn đủ
Il parle assez fort pour qu'on l'entende
nó nói vừa đủ to để mọi người đều nghe
Avoir assez de place pour écrire
có đủ chỗ để viết
Avez -vous assez d' argent ?
anh có đủ tiền hay không?
khá; hơi
Assez riche
khá giàu
Assez longtemps
khá lâu
Elle va assez vite
cô ấy đi khá nhanh
Assez froid
hơi lạnh
Mention assez bien
hạng khá
Assez discuté il faut agir
bàn luận khá nhiều rồi, cần phải hành động
Il est assez grand, mais pas trop
anh ấy khá to lớn, nhưng không quá lớn
(nghĩa cũ) quá
Elle est assez bête
cô ấy quá ngu đần
phản nghĩa Guère, insuffisamment, peu
assez
thôi!, đủ rồi đấy!
en avoir assez de qqn / de qqch
chán ai/điều gì
c'est assez
thế là đủ rồi
c'en est assez
nói như vậy đủ rồi, đừng nhắc chuyện ấy nữa
plus qu'assez
quá, quá đủ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.