Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
assidu


[assidu]
tính từ
siêng năng, chuyên cần
Un employé assidu
một viên chức siêng năng
Assidu à sa tâche
làm việc chuyên cần
luôn luôn ở bên cạnh
Un médecin assidu auprès d'un malade
người thầy thuốc luôn luôn ở bên cạnh người bệnh
đều đặn
Présence assidue
sự có mặt đều đặn
Efforts assidus
nỗ lực đều đặn, cố gắng đều đặn
phản nghĩa Inexact, irrégulier, négligent; interrompu, relâché



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.