 | [assiduité] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự siêng năng, sự chuyên cần |
|  | Son assiduité au travail |
| sự siêng năng trong công việc |
|  | Manquer d'assiduité |
| thiếu chuyên cần |
|  | sự luôn luôn ở bên cạnh |
|  | (số nhiá»u) sá»± xun xoe (đối vá»›i phụ nữ) |
 | phản nghĩa Inexactitude, irrégularité, négligence. Interruption, relâchement |